logo
biểu ngữ biểu ngữ

Chi tiết blog

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. Blog Created with Pixso.

Sự khác biệt giữa các bo mạch chủ tích hợp và các bo mạch chủ kiểu chân

Sự khác biệt giữa các bo mạch chủ tích hợp và các bo mạch chủ kiểu chân

2025-09-29

Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa bo mạch chủ tích hợp và bo mạch chủ dạng pin:

Định nghĩa & Ý tưởng thiết kế:

  • Bo mạch chủ tích hợp (bo mạch chủ all-in-one) tích hợp các thành phần cốt lõi như CPU, card đồ họa (đồ họa tích hợp/lõi), card âm thanh và card mạng trực tiếp lên bo mạch. Chúng ưu tiên tích hợp cao và thu nhỏ.
  • Bo mạch chủ dạng pin có CPU có thể tháo rời, với các ổ cắm CPU dạng pin (ví dụ: dòng Intel LGA, AMD AM4). Người dùng cần mua và cài đặt CPU tương thích riêng; các chức năng như card đồ họa/âm thanh thường yêu cầu card mở rộng.


Kết nối CPU:

  • Bo mạch chủ tích hợp chủ yếu sử dụng đóng gói BGA—CPU được hàn vào bo mạch, không thể tháo rời/thay thế.
  • Bo mạch chủ dạng pin sử dụng ổ cắm dạng pin; CPU có thể cắm/rút và thay thế (nếu tương thích với ổ cắm).


Tích hợp chức năng:

  • Bo mạch chủ tích hợp có độ tích hợp cao: chúng phải bao gồm CPU, đồ họa lõi, card âm thanh/mạng (một số thậm chí có bộ nhớ hoặc Wi-Fi/Bluetooth tích hợp) và hoạt động mà không cần các thành phần cơ bản bổ sung.
  • Bo mạch chủ dạng pin có độ tích hợp cơ bản: chỉ có card âm thanh/mạng (một số thiếu mô-đun không dây); CPU, card đồ họa (nếu cần) và bộ nhớ yêu cầu mua và cài đặt riêng.


Khả năng mở rộng:

  • Bo mạch chủ tích hợp có khả năng mở rộng kém: bộ nhớ tích hợp cố định (hoặc 1 khe), 1-2 giao diện lưu trữ, ít/không có khe PCI-E (không có card đồ họa rời/mở rộng).
  • Bo mạch chủ dạng pin có khả năng mở rộng tốt: 2-4 khe cắm bộ nhớ (hỗ trợ nâng cấp), 2-4 giao diện SATA + 1-2 M.2 (nhiều ổ cứng), 1-3 khe PCI-E (dành cho card đồ họa rời/mở rộng).


Các tình huống áp dụng:

  • Bo mạch chủ tích hợp phù hợp với nhu cầu nhẹ, mini, chi phí thấp: máy chủ mini (âm thanh-hình ảnh gia đình, PC mini văn phòng), thiết bị nhúng (điều khiển công nghiệp), all-in-one/thin client cấp nhập môn.
  • Bo mạch chủ dạng pin phù hợp với hiệu năng tùy chỉnh/nâng cấp linh hoạt: máy tính để bàn (chơi game, máy trạm), máy chủ Mini-ITX có thể nâng cấp, PC văn phòng thương mại (mở rộng bộ nhớ/ổ cứng sau này).


Chi phí bảo trì & nâng cấp:

  • Bo mạch chủ tích hợp có chi phí cao/giới hạn: lỗi CPU có thể cần thay thế bo mạch chủ; các thành phần cốt lõi không thể nâng cấp.
  • Bo mạch chủ dạng pin có chi phí thấp: các thành phần bị lỗi dễ thay thế; CPU/bộ nhớ có thể được nâng cấp riêng.


Kích thước & Tiêu thụ điện năng:

  • Bo mạch chủ tích hợp có kích thước nhỏ (Mini-ITX/Nano-ITX), với CPU công suất thấp (ví dụ: Intel Celeron N4100, TDP 6W) và không cần làm mát phức tạp.
  • Bo mạch chủ dạng pin có kích thước lớn hơn (ATX/Micro-ATX; thậm chí Mini-ITX còn lớn hơn); mức tiêu thụ điện năng phụ thuộc vào các thành phần (hiệu năng cao hơn = nhiều điện hơn, cần làm mát).
biểu ngữ
Chi tiết blog
Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. Blog Created with Pixso.

Sự khác biệt giữa các bo mạch chủ tích hợp và các bo mạch chủ kiểu chân

Sự khác biệt giữa các bo mạch chủ tích hợp và các bo mạch chủ kiểu chân

Dưới đây là những điểm khác biệt chính giữa bo mạch chủ tích hợp và bo mạch chủ dạng pin:

Định nghĩa & Ý tưởng thiết kế:

  • Bo mạch chủ tích hợp (bo mạch chủ all-in-one) tích hợp các thành phần cốt lõi như CPU, card đồ họa (đồ họa tích hợp/lõi), card âm thanh và card mạng trực tiếp lên bo mạch. Chúng ưu tiên tích hợp cao và thu nhỏ.
  • Bo mạch chủ dạng pin có CPU có thể tháo rời, với các ổ cắm CPU dạng pin (ví dụ: dòng Intel LGA, AMD AM4). Người dùng cần mua và cài đặt CPU tương thích riêng; các chức năng như card đồ họa/âm thanh thường yêu cầu card mở rộng.


Kết nối CPU:

  • Bo mạch chủ tích hợp chủ yếu sử dụng đóng gói BGA—CPU được hàn vào bo mạch, không thể tháo rời/thay thế.
  • Bo mạch chủ dạng pin sử dụng ổ cắm dạng pin; CPU có thể cắm/rút và thay thế (nếu tương thích với ổ cắm).


Tích hợp chức năng:

  • Bo mạch chủ tích hợp có độ tích hợp cao: chúng phải bao gồm CPU, đồ họa lõi, card âm thanh/mạng (một số thậm chí có bộ nhớ hoặc Wi-Fi/Bluetooth tích hợp) và hoạt động mà không cần các thành phần cơ bản bổ sung.
  • Bo mạch chủ dạng pin có độ tích hợp cơ bản: chỉ có card âm thanh/mạng (một số thiếu mô-đun không dây); CPU, card đồ họa (nếu cần) và bộ nhớ yêu cầu mua và cài đặt riêng.


Khả năng mở rộng:

  • Bo mạch chủ tích hợp có khả năng mở rộng kém: bộ nhớ tích hợp cố định (hoặc 1 khe), 1-2 giao diện lưu trữ, ít/không có khe PCI-E (không có card đồ họa rời/mở rộng).
  • Bo mạch chủ dạng pin có khả năng mở rộng tốt: 2-4 khe cắm bộ nhớ (hỗ trợ nâng cấp), 2-4 giao diện SATA + 1-2 M.2 (nhiều ổ cứng), 1-3 khe PCI-E (dành cho card đồ họa rời/mở rộng).


Các tình huống áp dụng:

  • Bo mạch chủ tích hợp phù hợp với nhu cầu nhẹ, mini, chi phí thấp: máy chủ mini (âm thanh-hình ảnh gia đình, PC mini văn phòng), thiết bị nhúng (điều khiển công nghiệp), all-in-one/thin client cấp nhập môn.
  • Bo mạch chủ dạng pin phù hợp với hiệu năng tùy chỉnh/nâng cấp linh hoạt: máy tính để bàn (chơi game, máy trạm), máy chủ Mini-ITX có thể nâng cấp, PC văn phòng thương mại (mở rộng bộ nhớ/ổ cứng sau này).


Chi phí bảo trì & nâng cấp:

  • Bo mạch chủ tích hợp có chi phí cao/giới hạn: lỗi CPU có thể cần thay thế bo mạch chủ; các thành phần cốt lõi không thể nâng cấp.
  • Bo mạch chủ dạng pin có chi phí thấp: các thành phần bị lỗi dễ thay thế; CPU/bộ nhớ có thể được nâng cấp riêng.


Kích thước & Tiêu thụ điện năng:

  • Bo mạch chủ tích hợp có kích thước nhỏ (Mini-ITX/Nano-ITX), với CPU công suất thấp (ví dụ: Intel Celeron N4100, TDP 6W) và không cần làm mát phức tạp.
  • Bo mạch chủ dạng pin có kích thước lớn hơn (ATX/Micro-ATX; thậm chí Mini-ITX còn lớn hơn); mức tiêu thụ điện năng phụ thuộc vào các thành phần (hiệu năng cao hơn = nhiều điện hơn, cần làm mát).